Các từ liên quan tới 旅行・観光競争力レポート
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光旅行 かんこうりょこう
(sự tham quan) đi du lịch
競争力 きょうそうりょく
sức cạnh tranh, năng lực cạnh tranh
競争行動 きょーそーこーどー
hành vi cạnh tranh
国際競争力 こくさいきょうそうりょく
tính cạnh tranh quốc tế
企業競争力 きぎょうきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
経済競争力 けいざいきょうそうりょく
năng lực cạnh tranh kinh tế, sức cạnh tranh kinh tế