旋光
せんこう「TOÀN QUANG」
☆ Danh từ
Polarimetric

旋光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋光
旋光性 せんこうせい
tính quay quang học, quang quay
旋光角 せんこうかく
câu (của) sự quay
旋光分散 せんこーぶんさん
tán sắc quay quang học
旋光分析 せんこうぶんせき
sự phân tích polarimetric
分光旋光計 ぶんこーせんこーけー
spectropolarimeter
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang