旋光分析
せんこうぶんせき「TOÀN QUANG PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ
Sự phân tích polarimetric

旋光分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋光分析
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
分光分析 ぶんこうぶんせき
sự phân tích bằng kính quang phổ
分光旋光計 ぶんこーせんこーけー
spectropolarimeter
旋光分散 せんこーぶんさん
tán sắc quay quang học
炎光分析 ほのうひかりぶんせき
flame analysis
旋光 せんこう
polarimetric
顕微分光分析 けんびぶんこうぶんせき
máy chụp ảnh quang phổ hiển vi
スペクトル分析(分光法) スペクトルぶんせき(ぶんこうほう)
Spectrum Analysis