旋律
せんりつ「TOÀN LUẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Giai điệu.

Từ đồng nghĩa của 旋律
noun
旋律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋律
旋律的 せんりつてき
du dương.
定旋律 ていせんりつ
giai điệu chính, giai điệu cố định (giai điệu có sẵn tạo thành nền tảng của một thành phần đa âm)
旋律的短音階 せんりつてきたんおんかい
melodic minor scale
律旋 りっせん
một thể thức (trong gagaku)
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
律 りつ
lời răn dạy; nguyên tắc
新律 しんりつ
luật mới
律動 りつどう
nhịp điệu, sự nhịp nhàng