旋律的
せんりつてき「TOÀN LUẬT ĐÍCH」
Du dương.

旋律的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋律的
旋律的短音階 せんりつてきたんおんかい
melodic minor scale
旋律 せんりつ
giai điệu.
律旋 りっせん
một thể thức (trong gagaku)
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
定旋律 ていせんりつ
giai điệu chính, giai điệu cố định (giai điệu có sẵn tạo thành nền tảng của một thành phần đa âm)
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật
律動的 りつどうてき
nhịp nhàng
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.