Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旋律のフレア
旋律 せんりつ
giai điệu.
律旋 りっせん
một thể thức (trong gagaku)
旋律的 せんりつてき
du dương.
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
定旋律 ていせんりつ
giai điệu chính, giai điệu cố định (giai điệu có sẵn tạo thành nền tảng của một thành phần đa âm)
フレアー フレア
pháo sáng
フレア星 フレアせい フレアぼし
ngôi sao lửa sáng
旋律的短音階 せんりつてきたんおんかい
melodic minor scale