旗下
きか「KÌ HẠ」
Dưới mệnh lệnh của ai; dưới ngọn cờ

旗下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗下
ズボンした ズボン下
quần đùi
旗を下ろす はたをおろす
hạ cờ.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
旗 はた
cờ; lá cờ
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
紅旗 こうき
cờ đỏ.
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải