Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗国
国旗 こっき
quốc kỳ
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
国連旗 こくれんき
Hội kỳ Liên Hiệp Quốc, cờ Liên Hiệp Quốc
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
旗 はた
cờ; lá cờ
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.