Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗旌
旌 せい
flag (esp. originally a flagpole-topping streamer made of feathers)
旗 はた
cờ; lá cờ
紅旗 こうき
cờ đỏ.
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải
酒旗 さかばた
lá cờ được giương lên như một dấu hiệu cho một izakaya
旗印 はたじるし
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
旗鼓 きこ
quân đội
銘旗 めいき
lá cờ có tên, chức vụ của người quá cố