旗本
はたもと「KÌ BỔN」
☆ Danh từ
Người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật

旗本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
旗 はた
cờ; lá cờ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
紅旗 こうき
cờ đỏ.