Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗本奴
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
奴 やっこ やつ しゃつ め
gã ấy; thằng ấy; thằng cha; vật ấy
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
旗 はた
cờ; lá cờ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.