Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 旗本寄合席
寄席 よせ よせせき
hội trường giải trí (cho rakugo, manzai, ảo thuật, âm nhạc, v.v.)
旗本 はたもと
người thuộc tầng lớp võ sĩ dòng dõi Shogun thời Edo ở Nhật
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
人寄せ席 ひとよせせき
hội trường giải trí (nơi mọi người tụ tập để biểu diễn rakugo, kể chuyện, ca nhạc...)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
合本 がっぽん
tập hợp trong một thể tích
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm