合本
がっぽん「HỢP BỔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tập hợp trong một thể tích

Bảng chia động từ của 合本
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 合本する/がっぽんする |
Quá khứ (た) | 合本した |
Phủ định (未然) | 合本しない |
Lịch sự (丁寧) | 合本します |
te (て) | 合本して |
Khả năng (可能) | 合本できる |
Thụ động (受身) | 合本される |
Sai khiến (使役) | 合本させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 合本すられる |
Điều kiện (条件) | 合本すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 合本しろ |
Ý chí (意向) | 合本しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 合本するな |
合本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 合本
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào