旗標
はたじるし「KÌ TIÊU」
Khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận
Huy hiệu; huy chương, dấu hiệu

旗標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旗標
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
旗 はた
cờ; lá cờ
紅旗 こうき
cờ đỏ.
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải
酒旗 さかばた
lá cờ được giương lên như một dấu hiệu cho một izakaya
旗印 はたじるし
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận