Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
旗 はた
cờ; lá cờ
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
紅旗 こうき
cờ đỏ.
旗袍 チーパオ
Xường xám, sườn xám hay áo dài Thượng Hải
酒旗 さかばた
lá cờ được giương lên như một dấu hiệu cho một izakaya
旗印 はたじるし
khẩu hiệu, (Ê, cốt) tiếng hô xung trận