Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗艦 きかん
tàu đô đốc
軍艦旗 ぐんかんき ぐんかんはた
cờ hiệu của tàu chiến
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
旗 はた
cờ; lá cờ
艦 かん
hạm; trạm
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗章 きしょう
flag insignia