既の所で
すんでのところで「KÍ SỞ」
☆ Cụm từ
Ở sát bên, ở kề bên

既の所で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既の所で
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
既往の きおうの
dĩ vãng.
の所為で のせいで
tại vì ( mang sắc thái tiêu cực )
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
すんでの所で すんでのところで
hầu hết, gần như
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
所で ところで
nhân tiện, tình cờ