既の事
すってのこと すでのこと「KÍ SỰ」
☆ Cụm từ
Thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
既
の
事
だから、
後悔
しても
仕方
がない。
Vì đó là chuyện đã rồi, nên hối tiếc cũng chẳng ích gì.

既の事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既の事
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
既成の事実 きせいのじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既往の きおうの
dĩ vãng.
既の所で すんでのところで
ở sát bên, ở kề bên
既設 きせつ
đã thiết lập; đang tồn tại
既出 きしゅつ
thứ đã được đề cập trước đó