既往の
きおうの「KÍ VÃNG」
Dĩ vãng.

既往の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既往の
既往 きおう
quá khứ, dĩ vãng; chuyện quá khứ, chuyện trước đây, chuyện dĩ vãng
既往症 きおうしょう
tiền sử bệnh tật; bệnh lý
既往歴 きおうれき
lịch sử y khoa; lịch sử bệnh tật
既往は咎めず きおうはとがめず
chuyện cũ bỏ qua
往往 おうおう
thường xuyên, hay xảy ra...
既の事 すってのこと すでのこと
thứ đã xảy ra; chuyện đã rồi
既の事に すんでのことに
hầu như; gần như
既の所で すんでのところで
ở sát bên, ở kề bên