既卒
きそつ「KÍ TỐT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Những người sau khi tốt nghiệp cấp ba, trường nghề, đại học,... nhưng chưa từng đi làm một lần nào (người không có kinh nghiệm xã hội)

既卒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既卒
既卒者 きそつしゃ
người đã tốt nghiệp THCS, THPT hay Đại học... và không có lý lịch là nhân viên chính quy
卒 そつ
lính cấp thấp
既設 きせつ
đã thiết lập; đang tồn tại
既出 きしゅつ
thứ đã được đề cập trước đó
既男 きだん
người đàn ông đã kết hôn
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
既望 きぼう
đêm 16 âm lịch
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được