既得
きとく「KÍ ĐẮC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Đã có được; đã đạt được
Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương

既得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既得
既得権 きとくけん
quyền sở hữu bất di bất dịch
既得権益 きとくけんえき
quyền lợi riêng
既得単位 きとくたんい
tín chỉ tích lũy (tín chỉ đại học)
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既読 きどく
đã đọc
既卒 きそつ
những người sau khi tốt nghiệp cấp ba, trường nghề, đại học,... nhưng chưa từng đi làm một lần nào (người không có kinh nghiệm xã hội)
既女 きじょ
người phụ nữ đã kết hôn
既習 きしゅう
đã học; đã được dạy