Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
既存 きそん きぞん
tồn tại
既存サイト きぞんさいと
Trang web hiện tại
適格 てきかく てっかく
Đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
既存装置 きそんそうち
thiết bị có sẵn
不適 ふてき
sự không thích hợp,sự không tương xứng