既習
きしゅう「KÍ TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đã học; đã được dạy

Bảng chia động từ của 既習
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 既習する/きしゅうする |
Quá khứ (た) | 既習した |
Phủ định (未然) | 既習しない |
Lịch sự (丁寧) | 既習します |
te (て) | 既習して |
Khả năng (可能) | 既習できる |
Thụ động (受身) | 既習される |
Sai khiến (使役) | 既習させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 既習すられる |
Điều kiện (条件) | 既習すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 既習しろ |
Ý chí (意向) | 既習しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 既習するな |
既習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既習
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ
既得 きとく
Đã có được; đã đạt được
既読 きどく
đã đọc
既卒 きそつ
những người sau khi tốt nghiệp cấp ba, trường nghề, đại học,... nhưng chưa từng đi làm một lần nào (người không có kinh nghiệm xã hội)
既女 きじょ
người phụ nữ đã kết hôn
既設 きせつ
đã thiết lập; đang tồn tại
既製 きせい
sự đã làm xong; sự đã xong