Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既知 きち
nổi tiếng, ai cũng biết
既知数 きちすう
số đã biết
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
未知数(⇔既知数) みちすー(⇔きちすー)
biến số
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm