Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 既約成分
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
既成 きせい
đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
成分約款 せいぶんやっかん
điều khoản viết.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
既約分数(最小項分数) きやくぶんすう(さいしょうこうぶんすう)
fraction of lowest terms, irreducible fraction
成約 せいやく
sự ký hợp đồng; hợp đồng đã ký