既成
きせい「KÍ THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn
〜という
既成
の
事実
を
無視
する
Phớt lờ sự việc đã rồi .
既成
の
学説
Học thuyết sẵn có
既成
の
解決方法
Phương pháp giải quyết vốn có
Sự đã thành
既成
の
事実
Đã thành sự thật .

Từ trái nghĩa của 既成
既成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既成
既成服 きせいふく
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn.
既成事実 きせいじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
既成概念 きせいがいねん
bản in đúc; nhận thức trước ý tưởng
既成観念 きせいかんねん
Quan niệm mặc định, ý tưởng làm sẵn
既成の事実 きせいのじじつ
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
既倒 きとう
đã ngã, đã đổ