既約
きやく すんでやく「KÍ ƯỚC」
Bất khả quy
Không thể rút gọn được
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chương trình [công ước] không thể sửa đổi

既約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 既約
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
一粒子既約 いちりゅうしきやく いちりゅうしすんでやく
hạt không thể phân chia được nữa; hạt cơ bản (vật lý)
絶対既約表現 ぜったいきやくひょうげん
biểu diễn không khả quy tuyệt đối
既約分数(最小項分数) きやくぶんすう(さいしょうこうぶんすう)
fraction of lowest terms, irreducible fraction
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.