Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製粉 せいふん
nghiền; dùi mài vào trong bột
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製粉業 せいふんぎょう
bột (- tiền công xay) công nghiệp
製粉機 せいふんき
máy nghiền.
製粉所 せいふんじょ せいふんしょ
xưởng xay bột.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.