日を限る
ひをかぎる「NHẬT HẠN」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Để mang một thời hạn vào

Bảng chia động từ của 日を限る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日を限る/ひをかぎるる |
Quá khứ (た) | 日を限った |
Phủ định (未然) | 日を限らない |
Lịch sự (丁寧) | 日を限ります |
te (て) | 日を限って |
Khả năng (可能) | 日を限れる |
Thụ động (受身) | 日を限られる |
Sai khiến (使役) | 日を限らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日を限られる |
Điều kiện (条件) | 日を限れば |
Mệnh lệnh (命令) | 日を限れ |
Ý chí (意向) | 日を限ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 日を限るな |
日を限る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日を限る
日限 にちげん
thời hạn (số ngày hạn định)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
極限をとる きょくげんをとる
hạn chế
限日取引 かぎりひとりひき
giao dịch có thời hạn giao dịch là mỗi ngày (lãi suất chưa được giao dịch trong ngày hôm đó sẽ chuyển sang ngày tiếp theo)
限る かぎる
giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.