限る
かぎる「HẠN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Giới hạn; hạn chế; chỉ có; chỉ giới hạn ở
おいしい
スパゲティ
ならあの
店
に
限
る
Món spagetty ngon thì chỉ có ở quán ấy
パッケージツアー
で
行
くに
限
る
Chỉ giới hạn ở đi tua trọn gói .

Từ đồng nghĩa của 限る
verb
Bảng chia động từ của 限る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 限る/かぎるる |
Quá khứ (た) | 限った |
Phủ định (未然) | 限らない |
Lịch sự (丁寧) | 限ります |
te (て) | 限って |
Khả năng (可能) | 限れる |
Thụ động (受身) | 限られる |
Sai khiến (使役) | 限らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 限られる |
Điều kiện (条件) | 限れば |
Mệnh lệnh (命令) | 限れ |
Ý chí (意向) | 限ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 限るな |