ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
日米協 にちべいきょう
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ.
日米豪 にちべいごう
Nhật - Mĩ - Úc
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.