Các từ liên quan tới 日中双方の新聞記者交換に関するメモ
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
新聞記者 しんぶんきしゃ
người viết báo
交換日記 こうかんにっき
trao đổi nhật ký giữa bạn bè
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
新聞記事 しんぶんきじ
bài báo, mục báo
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản