Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日中天元戦
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
中日戦争 ちゅうにちせんそう
chiến tranh Trung-Nhật
日中戦争 にっちゅうせんそう にちちゅうせんそう
sino - tiếng nhật chiến tranh
天元 てんげん
điểm trung tâm trên bàn cờ vây
元日 がんじつ がんにち
ngày mùng một Tết; mùng một Tết
中元 ちゅうげん
Vu lan
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.