元日
がんじつ がんにち「NGUYÊN NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày mùng một Tết; mùng một Tết
元日
に
出
される
料理
Thức ăn bày trong ngày mùng một Tết
元日
に
着
くように
年賀状
を
送
る
Gửi thiếp chúc Tết sao cho đến đúng vào ngày mùng một Tết
元日
に
富士山
の
夢
をみる
Mơ thấy núi Phú Sĩ vào ngày mùng một Tết

Từ đồng nghĩa của 元日
noun
Từ trái nghĩa của 元日
元日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元日
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.