日共
にっきょう「NHẬT CỘNG」
☆ Danh từ
Đảng Cộng sản Nhật Bản
日共
は
日本
の
政治シーン
において
歴史的
に
重要
な
役割
を
果
たしてきました。
Đảng Cộng sản Nhật Bản đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử chính trị của Nhật Bản.

日共 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日共
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.