Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日切れ法案
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
法案 ほうあん
dự luật
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律案 ほうりつあん
hóa đơn (lập pháp)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切日 せつび
ngày hết hạn
にっソ 日ソ
Nhật-Xô