Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日刊工業新聞
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
日刊新聞 にっかんしんぶん
báo ngày
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
新聞業 しんぶんぎょう
nghành báo chí
新刊 しんかん
ấn phẩm mới; cuốn sách mới.
日経新聞 にっけいしんぶん
Thời báo kinh tế Nhật Bản
朝日新聞 あさひしんぶん
báo Asahi
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày