Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日勤教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
日本語教育 にほんごきょういく
giáo dục tiếng Nhật
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
教育 きょういく
giáo dục
日本教育制度 にほんきょういくせいど
chế độ giáo dục Nhật Bản
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo