日参
にっさん「NHẬT THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
1. việc đến thăm các đền thờ hàng ngày
2. việc đến

Bảng chia động từ của 日参
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日参する/にっさんする |
Quá khứ (た) | 日参した |
Phủ định (未然) | 日参しない |
Lịch sự (丁寧) | 日参します |
te (て) | 日参して |
Khả năng (可能) | 日参できる |
Thụ động (受身) | 日参される |
Sai khiến (使役) | 日参させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日参すられる |
Điều kiện (条件) | 日参すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日参しろ |
Ý chí (意向) | 日参しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日参するな |
日参 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日参
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).