Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
水力電気 すいりょくでんき
thủy điện
日向水 ひなたみず ひなたすい
nước nóng lên nhờ sức nóng mặt trời
水向日葵 みずひまわり ミズヒマワリ
Gymnocoronis spilanthoides (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
水力発電 すいりょくはつでん
thuỷ điện