Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
商品検定する しょうひんけんていする
kiểm nghiệm hàng.
日商 にっしょう
phòng Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
単式簿記 たんしきぼき
kế toán đơn
工場簿記 こうじょうぼき
kế toán nhà máy
複式簿記 ふくしきぼき
kế toán kép