Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複式簿記
ふくしきぼき
kế toán kép
単式簿記 たんしきぼき
kế toán đơn
簿記 ぼき
kế toán, ghi chép sổ sách
登記簿 とうきぼ
sổ đăng ký
複式 ふくしき
sự ghi sổ kép (kế toán)
簿記する ぼき
ghi vào sổ.
工場簿記 こうじょうぼき
kế toán nhà máy
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
複合式 ふくごうしき
biểu thức phức hợp
「PHỨC THỨC BỘ KÍ」
Đăng nhập để xem giải thích