Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
八日 ようか
ngày tám; mồng tám
命日 めいにち
giỗ
十八日 じゅうはちにち
ngày 18
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
八つ子 やつご
sinh tám (sinh ra tám đứa con một lúc)
日子 にっし
Số ngày