日常品
にちじょうひん「NHẬT THƯỜNG PHẨM」
☆ Danh từ
Những nhu cầu hàng ngày; hàng ngày là những nhu cầu

日常品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日常品
日常 にちじょう
ngày thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
非日常 ひにちじょう
bất thường, đặc biệt
日常的 にちじょうてき
thường ngày; thường thấy trong cuộc sống hàng ngày
常日頃 つねひごろ
luôn luôn; thông thường
日常性 にちじょうせい
sự thường nhật