日持ち
ひもち「NHẬT TRÌ」
☆ Danh từ
Khoảng thời gian mà các sản phẩm thực phẩm sẽ giữ
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Để giữ một thời gian dài

Bảng chia động từ của 日持ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 日持ちする/ひもちする |
Quá khứ (た) | 日持ちした |
Phủ định (未然) | 日持ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 日持ちします |
te (て) | 日持ちして |
Khả năng (可能) | 日持ちできる |
Thụ động (受身) | 日持ちされる |
Sai khiến (使役) | 日持ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 日持ちすられる |
Điều kiện (条件) | 日持ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 日持ちしろ |
Ý chí (意向) | 日持ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 日持ちするな |