Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日新火災海上保険
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
火災保険 かさいほけん
bảo hiểm hỏa hoạn.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
非海上保険 ひかいじょうほけん
bảo hiểm phi hàng hải.