Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日新酒類
酒類 しゅるい さけるい
rượu, thức uống có cồn, các loại rượu
新酒 しんしゅ
rượu mới nấu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
日本酒 にほんしゅ
rượu Nhật.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
新人類 しんじんるい
new breed of humans (used to refer to the younger generation, who have different ideals and sensibilities)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm