日本酒
にほんしゅ「NHẬT BỔN TỬU」
☆ Danh từ
Rượu Nhật.

Từ đồng nghĩa của 日本酒
noun
Từ trái nghĩa của 日本酒
日本酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本酒
日本酒度 にほんしゅど
thông số thể hiện hàm lượng đường có trong rượu Sake
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.