Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日暮茶坊
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶坊主 ちゃぼうず
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
日暮れ ひぐれ
lúc chạng vạng; lúc chiều tà; lúc xế tà; khi về chiều; lúc mặt trời lặn.
日本茶 にほんちゃ
chè Nhật Bản
三日坊主 みっかぼうず
cả thèm chóng chán, không bền lâu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日暮れに ひぐれに
về phía buổi tối
日暮らし ひぐらし
cuộc sống hàng ngày