Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日曜大工 にちようだいく
Người làm thêm công việc thợ mộc ngoài giờ vào ngày chủ nhật.
110番 ひゃくとおばん
số 110
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
同曜日 どうようび
cùng ngày
何曜日 なんようび
ngày thứ mấy
月曜日 げつようび
ngày thứ hai